Có 2 kết quả:

看戏 kàn xì ㄎㄢˋ ㄒㄧˋ看戲 kàn xì ㄎㄢˋ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to watch a play
(2) to watch passively (i.e. from the sidelines, from the crowd)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to watch a play
(2) to watch passively (i.e. from the sidelines, from the crowd)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0